Tàu CSL nghề lưới rê (02 tàu S.R07, SR.08)
Hoàn thành năm 2024-2025.
* Thông số kỹ thuật:
- Chiều dài lớn nhất/Lmax: 42,12 m
- Chiều dài thiết kế/Ltk: 37,38 m
- Chiều rộng lớn nhất/Bmax: 8,02 m
- Chiều rộng thiết kế/Btk: 7,80 m
- Chiều cao mạn/D: 3,75 m
- Chiều chìm đầy tải/d: 2,80 m
- Lượng chiếm nước/Δ: 464,4 tấn
- Vận tốc lớn nhất ở Δtb/Vmax: 15-16 hải lý/giờ
- Vận tốc kinh tế/Vkt: 10,0 hải lý/giờ
- Công suất máy chính/Ne: 2x1342 kW
- Thuyền viên/n: 16 người
- Lượng dầu dự trữ: 86,3 m3
- Lượng nước ngọt dự trữ: 60,5 m3
- Thời gian hoạt động liên tục trên biển: 60 ngày
- Tầm hoạt động (tại vận tốc kinh tế): 2000 hải lý
- Khả năng chịu sóng gió: Sóng cấp 7, gió cấp 8
- Vùng hoạt động: Cấp hạn chế I
- Thể tích khoang chở cá: 26,0 m3
- Thể tích khoang lưới: 59 m3